Từ "ăn cánh" trong tiếng Việt có nghĩa là hợp lại thành một nhóm, một phe, thường để chỉ sự đồng lòng, hỗ trợ lẫn nhau trong một công việc hay một mục tiêu nào đó. Từ này thường được dùng trong bối cảnh mô tả mối quan hệ giữa các người có liên kết chặt chẽ, có sự đồng thuận và hợp tác.
Ví dụ sử dụng từ "ăn cánh":
"Giám đốc và kế toán trưởng rất ăn cánh với nhau."
(Có nghĩa là giám đốc và kế toán trưởng có mối quan hệ tốt, thường xuyên hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau trong công việc.)
"Trong cuộc họp, các phòng ban đã ăn cánh để đưa ra những giải pháp tốt nhất cho dự án mới."
(Có nghĩa là các phòng ban đã hợp tác và đồng lòng để tìm ra những giải pháp phù hợp cho dự án mới.)
Phân biệt và các biến thể:
Biến thể: Từ "cánh" trong "ăn cánh" có thể không mang nghĩa đen mà chỉ mang nghĩa bóng, dùng để thể hiện sự gắn bó, đoàn kết. Cụm từ này không chỉ được dùng trong môi trường công việc mà còn có thể áp dụng trong các mối quan hệ xã hội, bạn bè.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Hợp tác", "kết hợp", "liên minh".
Từ đồng nghĩa: "Kết cánh" (mặc dù ít sử dụng hơn).
Lưu ý:
Từ "ăn cánh" không nên nhầm lẫn với các từ như "ăn nhậu" (liên quan đến việc ăn uống) hay "ăn chơi" (liên quan đến giải trí), vì chúng có nghĩa hoàn toàn khác.
Cách sử dụng từ này có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh, nhưng chủ yếu vẫn liên quan đến việc hợp tác, hỗ trợ lẫn nhau.
Tóm lại:
"Ăn cánh" là một từ thú vị trong tiếng Việt, thể hiện sự đoàn kết và hợp tác giữa những người trong một nhóm hay tổ chức.